中文 Trung Quốc
孩童
孩童
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ em
孩童 孩童 phát âm tiếng Việt:
[hai2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
child
孫 孙
孫 孙
孫中山 孙中山
孫吳 孙吴
孫吳縣 孙吴县
孫堅 孙坚