中文 Trung Quốc
  • 孤掌難鳴 繁體中文 tranditional chinese孤掌難鳴
  • 孤掌难鸣 简体中文 tranditional chinese孤掌难鸣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thật khó để vỗ tay với chỉ có một bàn tay.
  • Phải mất hai đến tango
  • Nó là khó khăn để đạt được bất cứ điều gì mà không có hỗ trợ.
孤掌難鳴 孤掌难鸣 phát âm tiếng Việt:
  • [gu1 zhang3 nan2 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • It's hard to clap with only one hand.
  • It takes two to tango
  • It's difficult to achieve anything without support.