中文 Trung Quốc
始點
始点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm khởi đầu
điểm ban đầu
始點 始点 phát âm tiếng Việt:
[shi3 dian3]
Giải thích tiếng Anh
starting point
initial point
姍 姗
姍姍來遲 姗姗来迟
姐 姐
姐夫 姐夫
姐妹 姐妹
姐妹花 姐妹花