中文 Trung Quốc
字詞
字词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chữ cái hoặc từ
từ hoặc cụm từ
字詞 字词 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
letters or words
words or phrase
字調 字调
字謎 字谜
字跡 字迹
字面 字面
字音 字音
字首 字首