中文 Trung Quốc
字母
字母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư (của bảng chữ cái)
CL:個|个 [ge4]
字母 字母 phát âm tiếng Việt:
[zi4 mu3]
Giải thích tiếng Anh
letter (of the alphabet)
CL:個|个[ge4]
字母表 字母表
字母順序 字母顺序
字源 字源
字眼 字眼
字碼 字码
字符 字符