中文 Trung Quốc
字書
字书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân vật cuốn sách (tức là trường mồi)
字書 字书 phát âm tiếng Việt:
[zi4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
character book (i.e. school primer)
字林 字林
字根 字根
字根合體字 字根合体字
字根通用碼 字根通用码
字條 字条
字樣 字样