中文 Trung Quốc
子葉
子叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cotyledon (đầu tiên phôi lá)
子葉 子叶 phát âm tiếng Việt:
[zi3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
cotyledon (first embryonic leaf)
子規 子规
子豬 子猪
子貢 子贡
子長 子长
子長縣 子长县
子集 子集