中文 Trung Quốc
子粒
子粒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt giống
子粒 子粒 phát âm tiếng Việt:
[zi3 li4]
Giải thích tiếng Anh
seed
子精 子精
子系統 子系统
子細 子细
子網 子网
子網屏蔽碼 子网屏蔽码
子群 子群