中文 Trung Quốc
子母彈
子母弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(quân sự) cụm bom
shrapnel
子母彈 子母弹 phát âm tiếng Việt:
[zi3 mu3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
(military) cluster bomb
shrapnel
子母炮彈 子母炮弹
子母炸彈 子母炸弹
子民 子民
子洲縣 子洲县
子爵 子爵
子產 子产