中文 Trung Quốc
子夜
子夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nửa đêm
子夜 子夜 phát âm tiếng Việt:
[zi3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
midnight
子女 子女
子子孫孫 子子孙孙
子孝父慈 子孝父慈
子孫娘娘 子孙娘娘
子宮 子宫
子宮內避孕器 子宫内避孕器