中文 Trung Quốc
嬌小
娇小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Petite
tinh tế
thanh nhã
嬌小 娇小 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
petite
delicate
dainty
嬌弱 娇弱
嬌惰 娇惰
嬌態 娇态
嬌氣 娇气
嬌滴滴 娇滴滴
嬌生慣養 娇生惯养