中文 Trung Quốc
  • 媵 繁體中文 tranditional chinese
  • 媵 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giúp việc hộ tống cô dâu đến ngôi nhà mới
  • thiếp
媵 媵 phát âm tiếng Việt:
  • [ying4]

Giải thích tiếng Anh
  • maid escorting bride to new home
  • concubine