中文 Trung Quốc
妞妞
妞妞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô bé
妞妞 妞妞 phát âm tiếng Việt:
[niu1 niu5]
Giải thích tiếng Anh
little girl
妣 妣
妤 妤
妥 妥
妥善 妥善
妥壩 妥坝
妥壩縣 妥坝县