中文 Trung Quốc
大本鐘
大本钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đồng hồ Big Ben
大本鐘 大本钟 phát âm tiếng Việt:
[Da4 ben3 Zhong1]
Giải thích tiếng Anh
Big Ben
大朱雀 大朱雀
大李杜 大李杜
大材小用 大材小用
大村鄉 大村乡
大杓鷸 大杓鹬
大杜鵑 大杜鹃