中文 Trung Quốc
大數學家
大数学家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà toán học người lớn
大數學家 大数学家 phát âm tiếng Việt:
[da4 shu4 xue2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
great mathematician
大文蛤 大文蛤
大斑啄木鳥 大斑啄木鸟
大斑鶺鴒 大斑鹡鸰
大新 大新
大新縣 大新县
大方 大方