中文 Trung Quốc
大教堂
大教堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhà thờ
大教堂 大教堂 phát âm tiếng Việt:
[da4 jiao4 tang2]
Giải thích tiếng Anh
cathedral
大敵當前 大敌当前
大數 大数
大數 大数
大文蛤 大文蛤
大斑啄木鳥 大斑啄木鸟
大斑鶺鴒 大斑鹡鸰