中文 Trung Quốc
大批特批
大批特批
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chỉ trích severly
để kiểm duyệt
大批特批 大批特批 phát âm tiếng Việt:
[da4 pi1 te4 pi1]
Giải thích tiếng Anh
to criticize severly
to censure
大投資家 大投资家
大抵 大抵
大拇哥 大拇哥
大拇指 大拇指
大拐 大拐
大括弧 大括弧