中文 Trung Quốc
  • 大度包容 繁體中文 tranditional chinese大度包容
  • 大度包容 简体中文 tranditional chinese大度包容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cực kỳ khoan dung
  • hào phóng và khoan dung
大度包容 大度包容 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 du4 bao1 rong2]

Giải thích tiếng Anh
  • extreme tolerance
  • generous and forgiving