中文 Trung Quốc
  • 妙處 繁體中文 tranditional chinese妙處
  • 妙处 简体中文 tranditional chinese妙处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • địa điểm lý tưởng
  • vị trí phù hợp
  • bằng khen
  • lợi thế
妙處 妙处 phát âm tiếng Việt:
  • [miao4 chu4]

Giải thích tiếng Anh
  • ideal place
  • suitable location
  • merit
  • advantage