中文 Trung Quốc
妖媚
妖媚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyến rũ
妖媚 妖媚 phát âm tiếng Việt:
[yao1 mei4]
Giải thích tiếng Anh
seductive
妖嬈 妖娆
妖孽 妖孽
妖怪 妖怪
妖物 妖物
妖精 妖精
妖艷 妖艳