中文 Trung Quốc
  • 大型企業 繁體中文 tranditional chinese大型企業
  • 大型企业 简体中文 tranditional chinese大型企业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngành công nghiệp quy mô lớn
  • ngành công nghiệp chính
大型企業 大型企业 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 xing2 qi3 ye4]

Giải thích tiếng Anh
  • large scale industry
  • major industry