中文 Trung Quốc
如東
如东
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Rudong ở Nantong 南通 [Nan2 tong1], Jiangsu
如東 如东 phát âm tiếng Việt:
[Ru2 dong1]
Giải thích tiếng Anh
Rudong county in Nantong 南通[Nan2 tong1], Jiangsu
如東縣 如东县
如果 如果
如此 如此
如法泡製 如法泡制
如法炮製 如法炮制
如泣如訴 如泣如诉