中文 Trung Quốc
如是
如是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
do đó
如是 如是 phát âm tiếng Việt:
[ru2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
thus
如是我聞 如是我闻
如有所失 如有所失
如期 如期
如東縣 如东县
如果 如果
如此 如此