中文 Trung Quốc
如意郎君
如意郎君
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồng lý tưởng
"Ông phải"
如意郎君 如意郎君 phát âm tiếng Việt:
[ru2 yi4 lang2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
ideal husband
"Mr. Right"
如故 如故
如數家珍 如数家珍
如斯 如斯
如是我聞 如是我闻
如有所失 如有所失
如期 如期