中文 Trung Quốc
好立克
好立克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đồ uống sữa Horlicks (phổ biến ở Hong Kong)
好立克 好立克 phát âm tiếng Việt:
[Hao3 li4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
Horlicks milk drink (popular in Hong Kong)
好端端 好端端
好笑 好笑
好聽 好听
好色 好色
好色之徒 好色之徒
好萊塢 好莱坞