中文 Trung Quốc
  • 好玩 繁體中文 tranditional chinese好玩
  • 好玩 简体中文 tranditional chinese好玩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vui
  • vui vẻ
  • thú vị
  • để được vui tươi
  • để được ngây thơ của một niềm vui
好玩 好玩 phát âm tiếng Việt:
  • [hao4 wan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be playful
  • to be fond of one's fun