中文 Trung Quốc
  • 好了傷疤忘了疼 繁體中文 tranditional chinese好了傷疤忘了疼
  • 好了伤疤忘了疼 简体中文 tranditional chinese好了伤疤忘了疼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quên quá khứ đau sau khi vết thương đã chữa lành (thành ngữ)
好了傷疤忘了疼 好了伤疤忘了疼 phát âm tiếng Việt:
  • [hao3 le5 shang1 ba1 wang4 le5 teng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to forget past pains once the wound has healed (idiom)