中文 Trung Quốc
  • 奮起直追 繁體中文 tranditional chinese奮起直追
  • 奋起直追 简体中文 tranditional chinese奋起直追
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bắt kịp mạnh mẽ
  • Đặt ra trong việc theo đuổi nóng
奮起直追 奋起直追 phát âm tiếng Việt:
  • [fen4 qi3 zhi2 zhui1]

Giải thích tiếng Anh
  • to catch up vigorously
  • to set off in hot pursuit