中文 Trung Quốc
  • 奧特萊斯 繁體中文 tranditional chinese奧特萊斯
  • 奥特莱斯 简体中文 tranditional chinese奥特莱斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cửa hàng (loanword)
  • cửa hàng bán lẻ (ví dụ như chuyên trong giây của thương hiệu nổi tiếng)
  • nhà máy cửa hàng cửa hàng bán lẻ
奧特萊斯 奥特莱斯 phát âm tiếng Việt:
  • [ao4 te4 lai2 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • outlets (loanword)
  • retail outlet (e.g. specializing in seconds of famous brands)
  • factory outlet retail store