中文 Trung Quốc
  • 奧斯維辛 繁體中文 tranditional chinese奧斯維辛
  • 奥斯维辛 简体中文 tranditional chinese奥斯维辛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Auschwitz (trại tập trung)
奧斯維辛 奥斯维辛 phát âm tiếng Việt:
  • [Ao4 si1 wei2 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • Auschwitz (concentration camp)