中文 Trung Quốc
  • 大口 繁體中文 tranditional chinese大口
  • 大口 简体中文 tranditional chinese大口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lớn mouthful (của thức ăn, uống, hút thuốc lá vv)
  • mở miệng
  • nuốt
  • gobbling
  • gaping
大口 大口 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 kou3]

Giải thích tiếng Anh
  • big mouthful (of food, drink, smoke etc)
  • open mouth
  • gulping
  • gobbling
  • gaping