中文 Trung Quốc
  • 套購 繁體中文 tranditional chinese套購
  • 套购 简体中文 tranditional chinese套购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mua hàng gian lận
  • để mua lên sth bất hợp pháp
套購 套购 phát âm tiếng Việt:
  • [tao4 gou4]

Giải thích tiếng Anh
  • a fraudulent purchase
  • to buy up sth illegally