中文 Trung Quốc
  • 奔瀉 繁體中文 tranditional chinese奔瀉
  • 奔泻 简体中文 tranditional chinese奔泻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của torrents) vội vàng xuống
  • đổ xuống
奔瀉 奔泻 phát âm tiếng Việt:
  • [ben1 xie4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of torrents) rush down
  • pour down