中文 Trung Quốc
  • 奓 繁體中文 tranditional chinese
  • 奓 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 奢 [she1]
奓 奓 phát âm tiếng Việt:
  • [she1]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 奢[she1]