中文 Trung Quốc
奇麗
奇丽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
singularly đẹp
kỳ lạ và tuyệt vời
奇麗 奇丽 phát âm tiếng Việt:
[qi2 li4]
Giải thích tiếng Anh
singularly beautiful
weird and wonderful
奈 奈
奈何 奈何
奈及利亞 奈及利亚
奈曼旗 奈曼旗
奈洛比 奈洛比
奈秒 奈秒