中文 Trung Quốc
奇遇
奇遇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc gặp gỡ hạnh phúc
fortuitous cuộc họp
cuộc phiêu lưu
奇遇 奇遇 phát âm tiếng Việt:
[qi2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
happy encounter
fortuitous meeting
adventure
奇醜 奇丑
奇醜無比 奇丑无比
奇門遁甲 奇门遁甲
奈 奈
奈何 奈何
奈及利亞 奈及利亚