中文 Trung Quốc
夾斷
夹断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nip (tức là cắt ngắn)
để pinch ra
夾斷 夹断 phát âm tiếng Việt:
[jia1 duan4]
Giải thích tiếng Anh
to nip (i.e. cut short)
to pinch off
夾板 夹板
夾板氣 夹板气
夾棍 夹棍
夾江縣 夹江县
夾生 夹生
夾生飯 夹生饭