中文 Trung Quốc
夾
夹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp đôi
lót (quần áo)
夾 夹 phát âm tiếng Việt:
[jia2]
Giải thích tiếng Anh
double-layered
lined (garment)
夾 夹
夾七夾八 夹七夹八
夾克 夹克
夾塞兒 夹塞儿
夾娃娃 夹娃娃
夾子 夹子