中文 Trung Quốc
  • 大勢所趨 繁體中文 tranditional chinese大勢所趨
  • 大势所趋 简体中文 tranditional chinese大势所趋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xu hướng chung
  • không thể cưỡng lại xu hướng
大勢所趨 大势所趋 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 shi4 suo3 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • general trend
  • irresistible trend