中文 Trung Quốc
  • 大公司 繁體中文 tranditional chinese大公司
  • 大公司 简体中文 tranditional chinese大公司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • công ty lớn
  • công ty cổ phần
大公司 大公司 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 gong1 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • large company
  • corporation