中文 Trung Quốc
太陽電池
太阳电池
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tế bào năng lượng mặt trời
太陽電池 太阳电池 phát âm tiếng Việt:
[tai4 yang2 dian4 chi2]
Giải thích tiếng Anh
solar cell
太陽電池板 太阳电池板
太陽風 太阳风
太陽黑子 太阳黑子
太魯閣 太鲁阁
太魯閣族 太鲁阁族
太麻里 太麻里