中文 Trung Quốc
太陽窗
太阳窗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt trời cửa sổ
Sun mái nhà (của xe hơi)
太陽窗 太阳窗 phát âm tiếng Việt:
[tai4 yang2 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
sun window
sun roof (of car)
太陽窩 太阳窝
太陽系 太阳系
太陽翼 太阳翼
太陽能板 太阳能板
太陽能電池 太阳能电池
太陽輪 太阳轮