中文 Trung Quốc
太師
太师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đế quốc gia sư
太師 太师 phát âm tiếng Việt:
[tai4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
imperial tutor
太常 太常
太平 太平
太平 太平
太平區 太平区
太平天國 太平天国
太平市 太平市