中文 Trung Quốc
天琴座
天琴座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lyra (chòm sao)
天琴座 天琴座 phát âm tiếng Việt:
[Tian1 qin2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Lyra (constellation)
天琴星座 天琴星座
天璇 天璇
天璣 天玑
天生的一對 天生的一对
天界 天界
天癸 天癸