中文 Trung Quốc
天棚
天棚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trần
mái hiên
天棚 天棚 phát âm tiếng Việt:
[tian1 peng2]
Giải thích tiếng Anh
ceiling
awning
天樞 天枢
天樞星 天枢星
天橋 天桥
天橋區 天桥区
天橋立 天桥立
天機 天机