中文 Trung Quốc
天敵
天敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động vật ăn thịt
kẻ thù tự nhiên
天敵 天敌 phát âm tiếng Việt:
[tian1 di2]
Giải thích tiếng Anh
predator
natural enemy
天文 天文
天文台 天文台
天文單位 天文单位
天文學大成 天文学大成
天文學家 天文学家
天文館 天文馆