中文 Trung Quốc
天寒地凍
天寒地冻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời tiết lạnh, đông lạnh mặt đất (thành ngữ); bitterly lạnh
天寒地凍 天寒地冻 phát âm tiếng Việt:
[tian1 han2 di4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
cold weather, frozen ground (idiom); bitterly cold
天寧 天宁
天寧區 天宁区
天山 天山
天峨 天峨
天峨縣 天峨县
天峻 天峻