中文 Trung Quốc
  • 天外 繁體中文 tranditional chinese天外
  • 天外 简体中文 tranditional chinese天外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 天津外國語大學|天津外国语大学 [Tian1 jin1 Wai4 guo2 yu3 Da4 xue2]
天外 天外 phát âm tiếng Việt:
  • [Tian1 Wai4]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 天津外國語大學|天津外国语大学[Tian1 jin1 Wai4 guo2 yu3 Da4 xue2]