中文 Trung Quốc
天外
天外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 天津外國語大學|天津外国语大学 [Tian1 jin1 Wai4 guo2 yu3 Da4 xue2]
天外 天外 phát âm tiếng Việt:
[Tian1 Wai4]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 天津外國語大學|天津外国语大学[Tian1 jin1 Wai4 guo2 yu3 Da4 xue2]
天外來客 天外来客
天大 天大
天天 天天
天婦羅 天妇罗
天子 天子
天孫娘娘 天孙娘娘