中文 Trung Quốc
  • 天南海北 繁體中文 tranditional chinese天南海北
  • 天南海北 简体中文 tranditional chinese天南海北
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 天南地北 [tian1 nan2 di4 bei3]
天南海北 天南海北 phát âm tiếng Việt:
  • [tian1 nan2 hai3 bei3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 天南地北[tian1 nan2 di4 bei3]