中文 Trung Quốc
  • 天人合一 繁體中文 tranditional chinese天人合一
  • 天人合一 简体中文 tranditional chinese天人合一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • duy nhứt của Thiên đàng và nhân loại
  • lý thuyết rằng con người là một phần không thể thiếu của thiên nhiên
天人合一 天人合一 phát âm tiếng Việt:
  • [tian1 ren2 he2 yi1]

Giải thích tiếng Anh
  • oneness of heaven and humanity
  • the theory that man is an integral part of nature